| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Lan Oanh | SNV-00083 | Tiếng Việt 2/ Tập một ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 101 |
| 2 | Bùi Thị Lan Oanh | SNV-00097 | Tiếng Việt 2/ Tập hai ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 101 |
| 3 | Bùi Thị Lan Oanh | SNV-00118 | Tự nhiên và Xã hội 2 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 19/09/2025 | 101 |
| 4 | Bùi Thị Lan Oanh | SNV-00107 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Ngô Vũ Thu Hằng | 19/09/2025 | 101 |
| 5 | Bùi Thị Lan Oanh | SNV-00101 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 19/09/2025 | 101 |
| 6 | Bùi Thị Lan Oanh | SGK-00405 | Luyện viết 2/ Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 101 |
| 7 | Bùi Thị Lan Oanh | SGK-00396 | Luyện viết 2/ Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 101 |
| 8 | Bùi Thị Lan Oanh | STK2-00231 | Bài tập tuần Toán 2/ Tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/12/2025 | 3 |
| 9 | Bùi Thị Lan Oanh | STK2-00188 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 - Học kì I | Lê Phương Nga | 26/12/2025 | 3 |
| 10 | Bùi Thị Lan Oanh | STK2-00157 | Tuyển tập 150 bài văn hay tiếu học 2 | Thái Quang Vinh | 26/12/2025 | 3 |
| 11 | Bùi Thị Lan Oanh | STK2-00209 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 nâng cao/ Tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 26/12/2025 | 3 |
| 12 | Bùi Thị Lan Oanh | STK2-00099 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Tô Hoài Phong | 26/12/2025 | 3 |
| 13 | Đinh Hậu Giang | STK2-00014 | Vở bài tập Toán nâng cao quyển 2/ Tập 1 | Đào Nãi | 25/12/2025 | 4 |
| 14 | Đinh Hậu Giang | STK2-00054 | Trò chơi Thực hành Tiếng Việt lớp 2/ Tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 25/12/2025 | 4 |
| 15 | Đinh Hậu Giang | STK2-00148 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2 | Lê Phương Nga | 25/12/2025 | 4 |
| 16 | Đinh Hậu Giang | STKC-00741 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - Dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 25/12/2025 | 4 |
| 17 | Đinh Hậu Giang | STKC-00897 | Sherlock Holmes toàn tập * * | Conan Doyle | 25/12/2025 | 4 |
| 18 | Đinh Hậu Giang | SGK-00311 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 02/10/2025 | 88 |
| 19 | Đinh Hậu Giang | SGK-00373 | Vở bài tập Toán 2/ Tập một | Đỗ Tiến Đạt | 02/10/2025 | 88 |
| 20 | Đinh Hậu Giang | SGK-00383 | Vở bài tập Toán 2/ Tập hai | Đỗ Tiến Đạt | 02/10/2025 | 88 |
| 21 | Đinh Hậu Giang | SGK-00352 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 22 | Đinh Hậu Giang | SGK-00349 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 02/10/2025 | 88 |
| 23 | Đinh Hậu Giang | SGK-00288 | Toán 2/ Tập một | Đỗ Tiến Đạt | 02/10/2025 | 88 |
| 24 | Đinh Hậu Giang | SGK-00279 | Tiếng Việt 2/ tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 25 | Đinh Hậu Giang | SNV-00147 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 02/10/2025 | 88 |
| 26 | Đinh Hậu Giang | SNV-00082 | Tiếng Việt 2/ Tập một ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 27 | Đinh Hậu Giang | SNV-00096 | Tiếng Việt 2/ Tập hai ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 28 | Đinh Hậu Giang | SNV-00119 | Tự nhiên và Xã hội 2 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 02/10/2025 | 88 |
| 29 | Đinh Thị Hoa | STK1-00110 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp1 - Học kì I | Lê Phương Nga | 24/12/2025 | 5 |
| 30 | Đinh Thị Hoa | STKC-00690 | Louis Braille - Cậu bé phát minh ra sách dành cho người mù | Davidson, Margaret | 24/12/2025 | 5 |
| 31 | Đinh Thị Hoa | SHCM-00108 | Cha và con | Hồ Phương | 24/12/2025 | 5 |
| 32 | Đinh Thị Hoán | STKC-00112 | Điều lệ Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | [] | 10/12/2025 | 19 |
| 33 | Đinh Thị Hoán | STKC-00593 | Hoàng Tử Bé | Antoine De Saint - Exupéry | 10/12/2025 | 19 |
| 34 | Đinh Thị Hoán | STKC-00362 | Công tác phòng chống tham nhũng - chống lãng phí trong trường học | Đỗ Đức Hà | 10/12/2025 | 19 |
| 35 | Đinh Thị Hoán | SGK-00789 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2025 | 103 |
| 36 | Đinh Thị Hoán | SGK-01010 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2025 | 103 |
| 37 | Đinh Thị Hoán | SGK-00351 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 17/09/2025 | 103 |
| 38 | Đinh Thị Hoán | SNV-00475 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2025 | 103 |
| 39 | Đinh Thị Hoán | SNV-00352 | Mĩ thuật 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2025 | 103 |
| 40 | Đinh Thị Hoán | SNV-00497 | Mĩ thuật 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2025 | 103 |
| 41 | Đinh Thị Khánh Ly | SNV-00129 | Giáo dục thế chất 2 - Sách giáo viên | Phạm Đông Đức | 15/09/2025 | 105 |
| 42 | Đinh Thị Khánh Ly | SNV-00071 | Giáo dục thể chất 1 ( Sách giáo viên) | Đặng Ngọc Quang | 15/09/2025 | 105 |
| 43 | Đinh Thị Khánh Ly | SNV-00223 | Giáo dục thể chất 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Hữu Hùng | 15/09/2025 | 105 |
| 44 | Đinh Thị Khánh Ly | SNV-00146 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 15/09/2025 | 105 |
| 45 | Đinh Thị Khánh Ly | SNV-00061 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 105 |
| 46 | Đinh Thị Khánh Ly | SGK-00506 | Giáo dục thể chất 3 | Nguyễn Hữu Hùng | 15/09/2025 | 105 |
| 47 | Đinh Thị Khánh Ly | SGK-00221 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 15/09/2025 | 105 |
| 48 | Đinh Thị Khánh Ly | SGK-00327 | Giáo dục thể chất 2 | Phạm Đông Đức | 15/09/2025 | 105 |
| 49 | Đinh Thị Khánh Ly | SGK-00235 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 105 |
| 50 | Đinh Thị Khánh Ly | STKC-00273 | 25 tướng lĩnh Việt Nam | Nguyễn Ngọc Phúc | 25/11/2025 | 34 |
| 51 | Đinh Thị Khánh Ly | STKC-00723 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - Dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 25/11/2025 | 34 |
| 52 | Đinh Thị Khánh Ly | SPL-00115 | Luật Giáo dục và các Văn bản hướng dẫn thi hành các chế độ, chính sách mới nhất đối với nhà giáo | Phạm Dũng | 25/11/2025 | 34 |
| 53 | Đinh Thị Kim Doan | STK5-00014 | Toán nâng cao lớp 5/ Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 16/12/2025 | 13 |
| 54 | Đinh Thị Kim Doan | STK5-00029 | Những bài làm văn mẫu 5/ Tập 1 | Trần Thị Thìn | 16/12/2025 | 13 |
| 55 | Đinh Thị Kim Doan | STK5-00167 | Bài tập trắc nghiệm Toán 5/ Tập 1 | Nguyễn Duy Hứa | 16/12/2025 | 13 |
| 56 | Đinh Thị Kim Doan | STKC-00521 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - Dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 16/12/2025 | 13 |
| 57 | Đinh Thị Kim Doan | STKC-00363 | Đổi mới phương pháp dạy học và tổ chức lớp học | Minh Huệ | 16/12/2025 | 13 |
| 58 | Đinh Thị Kim Doan | SGK-00994 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/09/2025 | 112 |
| 59 | Đinh Thị Kim Doan | SGK-01022 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 112 |
| 60 | Đinh Thị Kim Doan | SGK-00953 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 112 |
| 61 | Đinh Thị Kim Doan | SGK-00966 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 112 |
| 62 | Đinh Thị Kim Doan | SGK-00976 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 112 |
| 63 | Đinh Thị Kim Doan | SGK-00932 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 64 | Đinh Thị Kim Doan | SGK-00917 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 65 | Đinh Thị Kim Doan | SNV-00405 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 66 | Đinh Thị Yến | SNV-00001 | Tiếng Việt 1/ tập một (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 103 |
| 67 | Đinh Thị Yến | SNV-00021 | Toán 1 (Sách giáo viên) | Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2025 | 103 |
| 68 | Đinh Thị Yến | SNV-00035 | Đạo đức 1 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 103 |
| 69 | Đinh Thị Yến | SNV-00078 | Tự nhiên và Xã hội 1 ( Sách giáo viên) | Bùi Phương Nga | 17/09/2025 | 103 |
| 70 | Đinh Thị Yến | SGK-00240 | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 103 |
| 71 | Đinh Thị Yến | STK1-00122 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp1 - Học kì I | Trần Diên Hiển | 23/12/2025 | 6 |
| 72 | Đinh Thị Yến | STK1-00109 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp1 - Học kì I | Lê Phương Nga | 23/12/2025 | 6 |
| 73 | Đinh Thị Yến | STKC-00397 | Bố già | MARIO PUZA | 23/12/2025 | 6 |
| 74 | Đinh Thị Yến | SDD-00264 | Truyện kể các anh hùng hào kiệt Việt Nam | Phạm Trường Khang | 23/12/2025 | 6 |
| 75 | Đỗ Thị Thúy Bình | STK4-00031 | Những bài làm văn mẫu 4/ Tập 1 | Trần Thị Thìn | 18/12/2025 | 11 |
| 76 | Đỗ Thị Thúy Bình | STK4-00042 | Bồi dưỡng Văn năng khiếu 4 | Lê Lương Tâm | 18/12/2025 | 11 |
| 77 | Đỗ Thị Thúy Bình | STK4-00081 | Tiếng Việt nâng cao 4 | Lê Phương Nga | 18/12/2025 | 11 |
| 78 | Đỗ Thị Thúy Bình | STK4-00131 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán Tiểu học 4 | Phạm Đức Thực | 18/12/2025 | 11 |
| 79 | Đỗ Thị Thúy Bình | STK4-00144 | Tuyển tập các bài Toán hay và khó Tiểu học 4 | Trần Huỳnh Thống | 18/12/2025 | 11 |
| 80 | Đỗ Thị Thúy Bình | SGK-00681 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 108 |
| 81 | Đỗ Thị Thúy Bình | SGK-00694 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 12/09/2025 | 108 |
| 82 | Đỗ Thị Thúy Bình | SGK-00725 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 12/09/2025 | 108 |
| 83 | Đỗ Thị Thúy Bình | SGK-00735 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 12/09/2025 | 108 |
| 84 | Đỗ Thị Thúy Bình | SGK-00715 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 12/09/2025 | 108 |
| 85 | Đỗ Thị Thúy Bình | SGK-00754 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 12/09/2025 | 108 |
| 86 | Đỗ Thị Thúy Bình | SGK-00796 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 108 |
| 87 | Đỗ Thị Thúy Bình | SGK-00847 | Vở bài tập Toán 4, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 108 |
| 88 | Đỗ Thị Thúy Bình | SGK-00833 | Vở bài tập Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 108 |
| 89 | Đỗ Thị Thúy Bình | SNV-00248 | Tiếng Việt 4, tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 108 |
| 90 | Đỗ Thị Thúy Bình | SNV-00272 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 108 |
| 91 | Đỗ Thị Thúy Bình | SNV-00359 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 108 |
| 92 | Đỗ Thị Thúy Bình | SNV-00319 | Công nghệ 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 12/09/2025 | 108 |
| 93 | Đỗ Thị Thúy Bình | SNV-00299 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 12/09/2025 | 108 |
| 94 | Đỗ Thị Thúy Bình | SNV-00280 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2025 | 108 |
| 95 | Đỗ Thị Thúy Bình | SNV-00289 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2025 | 108 |
| 96 | Lê Đăng Đoàn | STKC-00900 | Chú bé rắc rối | Nguyễn Nhật Ánh | 23/12/2025 | 6 |
| 97 | Lê Đăng Đoàn | STKC-00666 | Phân số không còn rắc rối | David A.Adler | 23/12/2025 | 6 |
| 98 | Lê Đăng Đoàn | SDD-00334 | Gieo mầm tính cách. Tha thứ | Hà Yên | 23/12/2025 | 6 |
| 99 | Lê Thị Trang | STKC-00859 | 555 câu đố vui dành cho tuổi họ trò tập 2 | Nguyễn Ngọc Ký | 17/12/2025 | 12 |
| 100 | Lê Thị Trang | STKC-00659 | Kết bạn với loài vật | Nguyễn Thị Xuân Yến | 17/12/2025 | 12 |
| 101 | Lê Thị Trang | SPL-00097 | Tìm hiểu các quy định về xử phạm vi phạm hành chính trong lĩnh vựa giáo dục | [ ] | 17/12/2025 | 12 |
| 102 | Lương Thị Viên | SGK-00214 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 17/09/2025 | 103 |
| 103 | Lương Thị Viên | SNV-00003 | Tiếng Việt 1/ tập một (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 103 |
| 104 | Lương Thị Viên | SNV-00022 | Toán 1 (Sách giáo viên) | Đỗ Tiến Đạt | 17/09/2025 | 103 |
| 105 | Lương Thị Viên | SNV-00036 | Đạo đức 1 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 103 |
| 106 | Lương Thị Viên | SNV-00077 | Tự nhiên và Xã hội 1 ( Sách giáo viên) | Bùi Phương Nga | 17/09/2025 | 103 |
| 107 | Lương Thị Viên | STK1-00055 | BT trắc nghiệm và tự luận Tiếng Việt 1/ Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 25/12/2025 | 4 |
| 108 | Lương Thị Viên | STK1-00050 | 35 Đề ôn luyện Tiếng Việt 1 | Lê Phương Nga | 25/12/2025 | 4 |
| 109 | Lương Thị Viên | STK1-00084 | 36 Đề ôn luyện Toán 1/ Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 25/12/2025 | 4 |
| 110 | Mạc Thị Sóng | STK3-00134 | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 3 | Phạm Đình Thực | 23/12/2025 | 6 |
| 111 | Mạc Thị Sóng | STK3-00136 | 324 bài toán có lời văn 3 | Phạm Đình Thực | 23/12/2025 | 6 |
| 112 | Mạc Thị Sóng | STK3-00047 | Luyện Từ và Câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 23/12/2025 | 6 |
| 113 | Mạc Thị Sóng | STK3-00275 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 3/ Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 23/12/2025 | 6 |
| 114 | Mạc Thị Sóng | STK3-00223 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3 - Học kì I | Lê Phương Nga | 23/12/2025 | 6 |
| 115 | Mạc Thị Sóng | STN-02039 | 10 Vạn câu hỏi vì sao/ Tập 1 | Nguyễn Hiền Mai | 29/09/2025 | 91 |
| 116 | Mạc Thị Sóng | SNV-00162 | Tiếng Việt 3 - Sách giáo viên / Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 110 |
| 117 | Mạc Thị Sóng | SNV-00215 | Công nghệ 3 - Sách giáo viên | Hoàng Đình Long | 10/09/2025 | 110 |
| 118 | Mạc Thị Sóng | SNV-00187 | Đạo đức 3 - Sách giáo viên | Đỗ Tất Thiên | 10/09/2025 | 110 |
| 119 | Mạc Thị Sóng | SNV-00183 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2025 | 110 |
| 120 | Mạc Thị Sóng | SNV-00203 | Tự nhiên và Xã hội 3 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 10/09/2025 | 110 |
| 121 | Mạc Thị Sóng | SNV-00244 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 10/09/2025 | 110 |
| 122 | Mạc Thị Sóng | STK3-00102 | Tuyển chọn các bài Toán đố nâng cao tiểu học 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 25/11/2025 | 34 |
| 123 | Mạc Thị Sóng | STK3-00131 | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 3 | Phạm Đình Thực | 25/11/2025 | 34 |
| 124 | Mạc Thị Sóng | STK3-00192 | Em làm Bài tập Tiếng Việt lớp 3/ Tập 1 | Hoàng Hòa Bình | 25/11/2025 | 34 |
| 125 | Mạc Thị Sóng | SDD-00301 | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 16: Nước Đại Việt | Trần Bạch Đằng | 25/11/2025 | 34 |
| 126 | Mạc Thị Sóng | SDD-00323 | Mình chia sẻ, mình cùng chơi! = Share and take turns | Meiners, Cheri J | 25/11/2025 | 34 |
| 127 | Nghiêm Thị La | SNV-00088 | Tiếng Việt 2/ Tập một ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 105 |
| 128 | Nghiêm Thị La | SNV-00091 | Tiếng Việt 2/ Tập hai ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 105 |
| 129 | Nghiêm Thị La | SNV-00103 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 15/09/2025 | 105 |
| 130 | Nghiêm Thị La | SNV-00115 | Tự nhiên và Xã hội 2 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 15/09/2025 | 105 |
| 131 | Nghiêm Thị La | SNV-00112 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Ngô Vũ Thu Hằng | 15/09/2025 | 105 |
| 132 | Nghiêm Thị La | SGK-00290 | Toán 2/ Tập một | Đỗ Tiến Đạt | 15/09/2025 | 105 |
| 133 | Nghiêm Thị La | SGK-00300 | Toán 2/ Tập hai | Đỗ Tiến Đạt | 15/09/2025 | 105 |
| 134 | Nghiêm Thị La | SGK-00306 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 15/09/2025 | 105 |
| 135 | Nghiêm Thị La | SGK-00315 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 15/09/2025 | 105 |
| 136 | Nghiêm Thị La | SGK-00278 | Tiếng Việt 2/ tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 105 |
| 137 | Nghiêm Thị La | SGK-00284 | Tiếng Việt 2/ Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 105 |
| 138 | Nghiêm Thị La | STK2-00132 | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2/ Tập 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 26/12/2025 | 3 |
| 139 | Nghiêm Thị La | STK2-00138 | Bài tập nâng cao Tiếng Việt 2 | Vũ Khắc Tuân | 26/12/2025 | 3 |
| 140 | Nghiêm Thị La | STK4-00205 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 26/12/2025 | 3 |
| 141 | Nghiêm Thị La | STKC-00391 | Trở về EDEN | ROSALIND MILES | 26/12/2025 | 3 |
| 142 | Ngô Thị Giang | STK4-00134 | 500 Bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 23/12/2025 | 6 |
| 143 | Ngô Thị Giang | STK4-00116 | Những bài Làm văn mẫu 4 | Tạ Đức Hiền | 23/12/2025 | 6 |
| 144 | Ngô Thị Giang | STK4-00263 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - Học kì I | Trần Diên Hiển | 23/12/2025 | 6 |
| 145 | Ngô Thị Giang | STK4-00254 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 4 - Học kì I | Lê Phương Nga | 23/12/2025 | 6 |
| 146 | Ngô Thị Giang | SDD-00364 | Những câu chuyện về Lòng trung thực | (Nhiều tác giả) | 23/12/2025 | 6 |
| 147 | Ngô Thị Giang | SNV-00360 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 105 |
| 148 | Ngô Thị Giang | SNV-00320 | Công nghệ 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 15/09/2025 | 105 |
| 149 | Ngô Thị Giang | SNV-00279 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/09/2025 | 105 |
| 150 | Ngô Thị Giang | SNV-00290 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 15/09/2025 | 105 |
| 151 | Ngô Thị Giang | SNV-00300 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 15/09/2025 | 105 |
| 152 | Ngô Thị Giang | SNV-00270 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 105 |
| 153 | Ngô Thị Giang | SNV-00249 | Tiếng Việt 4, tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 105 |
| 154 | Ngô Thị Giang | SGK-00718 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 15/09/2025 | 105 |
| 155 | Ngô Thị Giang | SGK-00728 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 15/09/2025 | 105 |
| 156 | Ngô Thị Giang | SGK-00757 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 15/09/2025 | 105 |
| 157 | Ngô Thị Giang | SGK-00695 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 15/09/2025 | 105 |
| 158 | Ngô Thị Giang | SGK-00675 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 105 |
| 159 | Ngô Thị Giang | SGK-00727 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 15/09/2025 | 105 |
| 160 | Ngô Thị Giang | SGK-00736 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 15/09/2025 | 105 |
| 161 | Ngô Thị Giang | SGK-00797 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 105 |
| 162 | Ngô Thị Giang | SGK-00828 | Vở bài tập Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 105 |
| 163 | Ngô Thị Giang | SGK-00846 | Vở bài tập Toán 4, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 105 |
| 164 | Ngô Thị Giang | STK4-00014 | Thực hành Lịch sử 4 | Lê Ngọc Điệp | 25/11/2025 | 34 |
| 165 | Ngô Thị Giang | STK4-00032 | Những bài làm văn mẫu 4/ Tập 1 | Trần Thị Thìn | 25/11/2025 | 34 |
| 166 | Ngô Thị Giang | STK4-00092 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4 | Lê Phương Nga | 25/11/2025 | 34 |
| 167 | Ngô Thị Giang | STK4-00143 | Tuyển tập các bài Toán hay và khó Tiểu học 4 | Trần Huỳnh Thống | 25/11/2025 | 34 |
| 168 | Ngô Thị Giang | STK4-00171 | Phát triển trí thông minh Toán lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 25/11/2025 | 34 |
| 169 | Ngô Thị Kim Thu | STK3-00101 | Tuyển chọn các bài Toán đố nâng cao tiểu học 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 19/12/2025 | 10 |
| 170 | Ngô Thị Kim Thu | STK3-00070 | Tiếng Việt Nâng cao 3 | Lê Thị Nguyên | 19/12/2025 | 10 |
| 171 | Ngô Thị Kim Thu | SKNS-00549 | Kỹ năng giao tiếp ngoài xã hội | Thẩm Viên | 19/12/2025 | 10 |
| 172 | Ngô Thị Kim Thu | SKNS-00598 | Làm gì khi bị dụ dỗ, lạc đường? | Kunizaki Nobue | 19/12/2025 | 10 |
| 173 | Ngô Thị Kim Thu | STKC-00691 | Louis Braille - Cậu bé phát minh ra sách dành cho người mù | Davidson, Margaret | 19/12/2025 | 10 |
| 174 | Ngô Thị Kim Thu | SGK-00475 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 112 |
| 175 | Ngô Thị Kim Thu | SGK-00446 | Toán 3 - Tập một | Đỗ Tiến Đạt | 08/09/2025 | 112 |
| 176 | Ngô Thị Kim Thu | SGK-00427 | Tiếng Việt 3/ Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 177 | Ngô Thị Kim Thu | SGK-00466 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 112 |
| 178 | Ngô Thị Kim Thu | SGK-00491 | Công nghệ 3 | Hoàng Đình Long | 08/09/2025 | 112 |
| 179 | Ngô Thị Kim Thu | SGK-00532 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 08/09/2025 | 112 |
| 180 | Nguyễn Đông Hải | STKC-00591 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 23/12/2025 | 6 |
| 181 | Nguyễn Đông Hải | STKC-00333 | Những bài Toán nâng cao | Trần Minh Thắng | 23/12/2025 | 6 |
| 182 | Nguyễn Đông Hải | STKC-00457 | Mái trường xưa | Viết Linh | 23/12/2025 | 6 |
| 183 | Nguyễn Đông Hải | SPL-00092 | Luật Tố cáo | [ ] | 23/12/2025 | 6 |
| 184 | Nguyễn Hải Bình | STK2-00212 | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 2 | Phạm Văn Công | 17/12/2025 | 12 |
| 185 | Nguyễn Hải Bình | STK3-00091 | Tuyển chọn 405 bài tập Toán 3 | Tạ Thập | 17/12/2025 | 12 |
| 186 | Nguyễn Hải Bình | STK3-00226 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3 - Học kì I | Lê Phương Nga | 17/12/2025 | 12 |
| 187 | Nguyễn Hải Bình | STKC-00898 | Hạt bụi đời | Mai Bửu Minh | 17/12/2025 | 12 |
| 188 | Nguyễn Hải Bình | SDD-00343 | Gieo mầm tính cách. Quan tâm | Hà Yên | 17/12/2025 | 12 |
| 189 | Nguyễn Hải Bình | SNV-00163 | Tiếng Việt 3 - Sách giáo viên / Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 96 |
| 190 | Nguyễn Hải Bình | SNV-00182 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 24/09/2025 | 96 |
| 191 | Nguyễn Hải Bình | SNV-00188 | Đạo đức 3 - Sách giáo viên | Đỗ Tất Thiên | 24/09/2025 | 96 |
| 192 | Nguyễn Hải Bình | SNV-00198 | Tự nhiên và Xã hội 3 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 24/09/2025 | 96 |
| 193 | Nguyễn Hải Bình | SNV-00240 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 24/09/2025 | 96 |
| 194 | Nguyễn Hải Bình | SGK-00422 | Tiếng Việt 3/ Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 96 |
| 195 | Nguyễn Hải Bình | SGK-00438 | Toán 3 - Tập một | Đỗ Tiến Đạt | 24/09/2025 | 96 |
| 196 | Nguyễn Hải Bình | SGK-00459 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2025 | 96 |
| 197 | Nguyễn Hải Bình | SGK-00489 | Công nghệ 3 | Hoàng Đình Long | 24/09/2025 | 96 |
| 198 | Nguyễn Thị An | SGK-01069 | Vở bài tập Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 199 | Nguyễn Thị An | SGK-01055 | Vở bài tập Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 200 | Nguyễn Thị An | SGK-01024 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 112 |
| 201 | Nguyễn Thị An | SGK-00996 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/09/2025 | 112 |
| 202 | Nguyễn Thị An | SGK-00974 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 112 |
| 203 | Nguyễn Thị An | SGK-00937 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 204 | Nguyễn Thị An | SGK-00959 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 112 |
| 205 | Nguyễn Thị An | SGK-00918 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 206 | Nguyễn Thị An | SGK-00703 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/09/2025 | 98 |
| 207 | Nguyễn Thị An | SGK-00680 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 98 |
| 208 | Nguyễn Thị An | STKC-00276 | Biển Đông yêu dấu | Trần Ngọc Toản | 29/12/2025 | 0 |
| 209 | Nguyễn Thị An | STK5-00006 | 30 đề ôn tập Văn - Tiếng Việt 5 | Trần Thị Thìn | 29/12/2025 | 0 |
| 210 | Nguyễn Thị An | STK5-00024 | 30 Đề ôn luyện Toán cuối bậc Tiểu học | Vũ Dương Thụy | 29/12/2025 | 0 |
| 211 | Nguyễn Thị An | STK5-00091 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 5/ Tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 29/12/2025 | 0 |
| 212 | Nguyễn Thị An | STK5-00105 | Đánh giá kết quả học Tiếng Việt 5/ Tập 1 | Nguyễn Trại | 29/12/2025 | 0 |
| 213 | Nguyễn Thị Điệp | STKC-00125 | Thế giới con người những điều kì lạ | Nhóm Elicom | 18/12/2025 | 11 |
| 214 | Nguyễn Thị Điệp | STKC-00141 | Bài tập bổ trợ Tiếng Anh cho học sinh Tiểu học | Đỗ Thị Thúy Hằng | 18/12/2025 | 11 |
| 215 | Nguyễn Thị Điệp | STKC-00149 | TEACH YOUNG LEARNERS ENGLISH | Nguyễn Quốc Hùng | 18/12/2025 | 11 |
| 216 | Nguyễn Thị Điệp | SKNS-00569 | Mình có rất nhiều bạn tốt | Quỳnh Anh | 18/12/2025 | 11 |
| 217 | Nguyễn Thị Đoan | STKC-00099 | Lịch sử ngành Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Sách (1945-2007) | [] | 10/12/2025 | 19 |
| 218 | Nguyễn Thị Đoan | STKC-00483 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - Dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 10/12/2025 | 19 |
| 219 | Nguyễn Thị Đoan | SKNS-00565 | An toàn khi ở nhà | Phương Linh | 10/12/2025 | 19 |
| 220 | Nguyễn Thị Đoan | SPL-00091 | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | [ ] | 10/12/2025 | 19 |
| 221 | Nguyễn Thị Đoan | SNV-00239 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách giáo viên | Phạm Quang Tiệp | 17/09/2025 | 103 |
| 222 | Nguyễn Thị Đoan | SNV-00354 | Mĩ thuật 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2025 | 103 |
| 223 | Nguyễn Thị Đoan | SGK-00791 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 17/09/2025 | 103 |
| 224 | Nguyễn Thị Đoan | SGK-00518 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 17/09/2025 | 103 |
| 225 | Nguyễn Thị Đoan | SGK-00155 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 17/09/2025 | 103 |
| 226 | Nguyễn Thị Hiển | STKC-00597 | Nghìn lẻ một đêm | ANTOINE GALLAND | 26/12/2025 | 3 |
| 227 | Nguyễn Thị Hiển | STKC-00917 | Các triều đại Việt Nam | Quỳnh Cư | 26/12/2025 | 3 |
| 228 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-00635 | Làm một người biết ơn | Nguyễn Tiến Thăng | 19/12/2025 | 10 |
| 229 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-00559 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 19/12/2025 | 10 |
| 230 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-00781 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - Dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 19/12/2025 | 10 |
| 231 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-00861 | Mùa cá linh | Linh Hiền | 19/12/2025 | 10 |
| 232 | Nguyễn Thị Hoài | STKC-00669 | Đo lường quái vật: Chu vi, Diện tích và Thể tích | David A.Adler | 16/12/2025 | 13 |
| 233 | Nguyễn Thị Hoài | STK5-00060 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 | Nguyễn Thị Hạnh | 16/12/2025 | 13 |
| 234 | Nguyễn Thị Hoài | SKNS-00197 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 5 | [ ] | 16/12/2025 | 13 |
| 235 | Nguyễn Thị Hoài | SKNS-00198 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 5 | [ ] | 16/12/2025 | 13 |
| 236 | Nguyễn Thị Hoài | SKNS-00199 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 5 | [ ] | 16/12/2025 | 13 |
| 237 | Nguyễn Thị Hoài | SKNS-00200 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 5 | [ ] | 16/12/2025 | 13 |
| 238 | Nguyễn Thị Hoài | SKNS-00201 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 5 | [ ] | 16/12/2025 | 13 |
| 239 | Nguyễn Thị Hoài | SGK-00929 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 240 | Nguyễn Thị Hoài | SGK-00957 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 112 |
| 241 | Nguyễn Thị Hoài | SGK-00909 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 242 | Nguyễn Thị Hoài | SGK-00977 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 112 |
| 243 | Nguyễn Thị Hoài | SGK-00960 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 112 |
| 244 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-00386 | Tiếng Việt 5, tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 245 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-00426 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 112 |
| 246 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-00406 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 247 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-00416 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 112 |
| 248 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-00456 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 08/09/2025 | 112 |
| 249 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-00476 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 112 |
| 250 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-00437 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 112 |
| 251 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-00293 | Toán 2/ Tập một | Đỗ Tiến Đạt | 12/11/2025 | 47 |
| 252 | Nguyễn Thị Huyền | STK2-00039 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Tiểu học 2 | Trần Huỳnh Thống | 24/12/2025 | 5 |
| 253 | Nguyễn Thị Huyền | STK2-00232 | Bài tập tuần Toán 2/ Tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 24/12/2025 | 5 |
| 254 | Nguyễn Thị Huyền | STK2-00239 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2/ Tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 24/12/2025 | 5 |
| 255 | Nguyễn Thị Minh Thủy | STK2-00123 | 36 đề ôn luyện Toán 2/ Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 16/12/2025 | 13 |
| 256 | Nguyễn Thị Minh Thủy | STK3-00213 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng Việt 3 | Trần Mạnh Hưởng | 16/12/2025 | 13 |
| 257 | Nguyễn Thị Minh Thủy | STK3-00094 | Các dạng Toán cơ bản ở Tiểu học Lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 16/12/2025 | 13 |
| 258 | Nguyễn Thị Minh Thủy | SPL-00094 | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | [ ] | 16/12/2025 | 13 |
| 259 | Nguyễn Thị Nguyệt | STK1-00089 | Em làm bài tập Tiếng Việt lớp 1/ Tập 1 | Hoàng Hòa Bình | 23/12/2025 | 6 |
| 260 | Nguyễn Thị Nguyệt | STK1-00147 | Đề kiểm tra Toán 1/ Học kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 23/12/2025 | 6 |
| 261 | Nguyễn Thị Nguyệt | STKC-00623 | Làm một người biết ơn | Nguyễn Tiến Thăng | 23/12/2025 | 6 |
| 262 | Nguyễn Thị Nguyệt | SDD-00313 | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 26: Nhà Trần xây dựng đất nước | Trần Bạch Đằng | 23/12/2025 | 6 |
| 263 | Nguyễn Thị Nguyệt | SKNS-00696 | Khác biệt giới tính | Kim Hyeon-Jeong | 23/12/2025 | 6 |
| 264 | Nguyễn Thị Quý | STKC-00336 | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung Thân thiện với môi trường | Ngô Thị Tuyên | 18/12/2025 | 11 |
| 265 | Nguyễn Thị Quý | STKC-00353 | Tập bản đồ Thế giới và các Châu lục | Nguyễn Quý Thao | 18/12/2025 | 11 |
| 266 | Nguyễn Thị Quý | STKC-00446 | Totto-Chao cô bé bên cửa sổ | TETSUKO KUROYANAGI | 18/12/2025 | 11 |
| 267 | Nguyễn Thị Trang | STKC-00096 | Gương sáng Hải Dương/ Tập 1 | [] | 16/12/2025 | 13 |
| 268 | Nguyễn Thị Trang | STKC-00811 | Làm một người biết ơn | Nguyễn Tiến Thăng | 16/12/2025 | 13 |
| 269 | Nguyễn Thị Trang | STK5-00057 | Vở bài tập nâng cao Từ và Câu 5 | Lê Phương Nga | 16/12/2025 | 13 |
| 270 | Nguyễn Thị Trang | STK5-00087 | Tiếng Việt nâng cao 5 | Lê Phương Nga | 16/12/2025 | 13 |
| 271 | Nguyễn Thị Trang | SNV-00435 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 23/09/2025 | 97 |
| 272 | Nguyễn Thị Trang | SNV-00387 | Tiếng Việt 5, tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 97 |
| 273 | Nguyễn Thị Trang | SNV-00407 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 97 |
| 274 | Nguyễn Thị Trang | SNV-00427 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 23/09/2025 | 97 |
| 275 | Nguyễn Thị Trang | SNV-00417 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/09/2025 | 97 |
| 276 | Nguyễn Thị Út | SGK-00984 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 18/09/2025 | 102 |
| 277 | Nguyễn Thị Út | SNV-00447 | Tin học 5 - Sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 18/09/2025 | 102 |
| 278 | Nguyễn Thị Út | SGK-00487 | Tin học 3 | Nguyễn Thanh Thủy | 18/09/2025 | 102 |
| 279 | Nguyễn Thị Út | SNV-00205 | Tin học 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thanh Thủy | 18/09/2025 | 102 |
| 280 | Nguyễn Thị Út | SGK-00608 | Bài tập Tin học 3 | Nguyễn Thanh Thủy | 18/09/2025 | 102 |
| 281 | Nguyễn Thị Út | STKC-00163 | Những bài Toán nâng cao dành cho học sinh Tiểu học | Trần Minh Thắng | 25/12/2025 | 4 |
| 282 | Nguyễn Thị Út | STKC-00178 | Cẩm nag phát triển tư duy Toán học dành cho học sinh | Mai Linh | 25/12/2025 | 4 |
| 283 | Nguyễn Thị Út | STKC-00892 | Lập trình giải toán với Scratch | Hồ Thị Hiền | 25/12/2025 | 4 |
| 284 | Nguyễn Thị Yến | STKC-00890 | Nữ sĩ thời gió bụi | Lê Phương Liên | 25/12/2025 | 4 |
| 285 | Nguyễn Thị Yến | SGK-01004 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 286 | Nguyễn Thị Yến | SGK-00783 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 287 | Nguyễn Thị Yến | SGK-00517 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 288 | Nguyễn Thị Yến | SGK-00332 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 289 | Nguyễn Thị Yến | SGK-00226 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 290 | Nguyễn Thị Yến | SNV-00467 | Âm nhạc 5 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 291 | Nguyễn Thị Yến | SGK-00782 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 18/09/2025 | 102 |
| 292 | Nguyễn Thị Yến | SNV-00344 | Âm nhạc 4 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 18/09/2025 | 102 |
| 293 | Nguyễn Thị Yến | SGK-00516 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 18/09/2025 | 102 |
| 294 | Nguyễn Thị Yến | SNV-00230 | Âm nhạc 3 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 18/09/2025 | 102 |
| 295 | Nguyễn Thị Yến | SGK-00330 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 18/09/2025 | 102 |
| 296 | Nguyễn Thị Yến | SNV-00136 | Âm nhạc 2 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 18/09/2025 | 102 |
| 297 | Nguyễn Văn Tuấn | STKC-00886 | LAD(1) Câu chuyện về phẩm giá của một con chó | ALBERT PAYSON TERHUNE | 16/12/2025 | 13 |
| 298 | Nguyễn Văn Tuấn | STKC-00868 | Hỏi đáp nhanh trí | Thu Hương | 16/12/2025 | 13 |
| 299 | Nguyễn Văn Tuấn | STKC-00850 | Hồ sơ Á thần | RIORDAN RICK | 16/12/2025 | 13 |
| 300 | Nguyễn Văn Tuấn | STK5-00171 | Toán chuyên đề Hình học lớp 5 | Phạm Đình Thực | 16/12/2025 | 13 |
| 301 | Nguyễn Văn Tuấn | STK5-00111 | Bồi dưỡng Học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 16/12/2025 | 13 |
| 302 | Phạm Thị Thu Hiền | STK4-00157 | Tuyển chọn các bài Toán đố nâng cao Tiểu học 4 | Huỳnh Quốc Hùng | 18/12/2025 | 11 |
| 303 | Phạm Thị Thu Hiền | STK4-00207 | Bài tập cuối tuần Toán 4/ Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 18/12/2025 | 11 |
| 304 | Phạm Thị Thu Hiền | STK4-00177 | Ôn tập và nâng cao Toán Tiểu học 4 | Ngô Long Hậu | 18/12/2025 | 11 |
| 305 | Phạm Thị Thu Hiền | STK4-00044 | Luyện Từ và Câu 4 | Đặng Mạnh Thường | 18/12/2025 | 11 |
| 306 | Phạm Thị Thu Hiền | STK4-00038 | Truyện đọc lớp 4 | Hoàng Hòa Bình | 18/12/2025 | 11 |
| 307 | Phạm Thị Thu Hiền | SGK-00743 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 25/09/2025 | 95 |
| 308 | Phạm Thị Thu Hiền | SGK-00733 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 25/09/2025 | 95 |
| 309 | Phạm Thị Thu Hiền | SGK-00714 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 25/09/2025 | 95 |
| 310 | Phạm Thị Thu Hiền | SGK-00827 | Vở bài tập Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 311 | Phạm Thị Thu Hiền | SGK-00801 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 312 | Phạm Thị Thu Hiền | SNV-00283 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/09/2025 | 95 |
| 313 | Phạm Thị Thu Hiền | SNV-00323 | Công nghệ 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 25/09/2025 | 95 |
| 314 | Phạm Thị Thu Hiền | SNV-00357 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 315 | Phạm Thị Thu Hiền | SNV-00293 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 95 |
| 316 | Phạm Thị Thu Hiền | SNV-00303 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 25/09/2025 | 95 |
| 317 | Phạm Văn Du | STK4-00091 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4 | Lê Phương Nga | 17/12/2025 | 12 |
| 318 | Phạm Văn Du | STK4-00102 | Vở Bài tập nâng cao Từ và Câu 4 | Lê Phương Nga | 17/12/2025 | 12 |
| 319 | Phạm Văn Du | STK4-00232 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 4 | Nguyễn Tiến | 17/12/2025 | 12 |
| 320 | Phạm Văn Du | STKC-00776 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - Dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 17/12/2025 | 12 |
| 321 | Phạm Văn Du | STKC-00361 | Tài liệu tập huấn bơi lội cứu đuổi cho giáo viên Tiểu học và Trung học cơ sở | [] | 17/12/2025 | 12 |
| 322 | Phạm Văn Du | SGK-00697 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 24/09/2025 | 96 |
| 323 | Phạm Văn Du | SGK-00676 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 96 |
| 324 | Phạm Văn Du | SNV-00253 | Tiếng Việt 4, tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 96 |
| 325 | Tân Thị Thu Nga | STK3-00121 | Toán nâng cao Tiểu học 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 23/12/2025 | 6 |
| 326 | Tân Thị Thu Nga | STK3-00129 | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 3 | Phạm Đình Thực | 23/12/2025 | 6 |
| 327 | Tân Thị Thu Nga | STKC-00667 | Phân số không còn rắc rối | David A.Adler | 23/12/2025 | 6 |
| 328 | Tân Thị Thu Nga | SDD-00319 | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 30: Sự tàn bạo của giặc Minh | Trần Bạch Đằng | 23/12/2025 | 6 |
| 329 | Tân Thị Thu Nga | SPL-00110 | Bộ Luật Lao động | Vũ Tươi | 25/11/2025 | 34 |
| 330 | Tân Thị Thu Nga | STK3-00059 | Bài tập nâng cao Tiếng Việt 3/ Tập 1 | Vũ Khắc Tuấn | 25/11/2025 | 34 |
| 331 | Tân Thị Thu Nga | STK3-00095 | Các dạng Toán cơ bản ở Tiểu học Lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 25/11/2025 | 34 |
| 332 | Tân Thị Thu Nga | STKC-00747 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - Dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 25/11/2025 | 34 |
| 333 | Trần Ngọc Tú | SNV-00479 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 06/10/2025 | 84 |
| 334 | Trần Ngọc Tú | SNV-00389 | Tiếng Việt 5, tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2025 | 84 |
| 335 | Trần Ngọc Tú | SNV-00409 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/10/2025 | 84 |
| 336 | Trần Ngọc Tú | SNV-00419 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/10/2025 | 84 |
| 337 | Trần Ngọc Tú | SNV-00439 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 06/10/2025 | 84 |
| 338 | Trần Ngọc Tú | SGK-00916 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2025 | 84 |
| 339 | Trần Ngọc Tú | SGK-01056 | Vở bài tập Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2025 | 84 |
| 340 | Trần Ngọc Tú | SGK-01077 | Vở bài tập Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/10/2025 | 84 |
| 341 | Trần Ngọc Tú | STK5-00115 | Mở rộng và nâng cao kiến thức Tiếng Việt 5 | Trần Đức Niềm | 29/12/2025 | 0 |
| 342 | Trần Ngọc Tú | STK5-00130 | 155 bài Làm văn - Tiếng Việt 5 | Tạ Thanh Sơn | 29/12/2025 | 0 |
| 343 | Trần Ngọc Tú | STK5-00138 | 40 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối cấp Tiểu học | Lê phương Nga | 29/12/2025 | 0 |
| 344 | Trần Ngọc Tú | STK5-00149 | 41 bài kiểm tra Toán tiểu học 5 | Phạm Đình Thực | 29/12/2025 | 0 |
| 345 | Trần Ngọc Tú | STKC-00600 | Học cách làm người | Chu Nam Chiếu | 29/12/2025 | 0 |
| 346 | Trần Thị Hương | SNV-00197 | Tự nhiên và Xã hội 3 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 26/09/2025 | 94 |
| 347 | Trần Thị Hương | SNV-00179 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 26/09/2025 | 94 |
| 348 | Trần Thị Hương | SNV-00168 | Tiếng Việt 3 - Sách giáo viên / Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 94 |
| 349 | Trần Thị Hương | SNV-00211 | Công nghệ 3 - Sách giáo viên | Hoàng Đình Long | 26/09/2025 | 94 |
| 350 | Trần Thị Hương | SGK-00458 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/09/2025 | 94 |
| 351 | Trần Thị Hương | SGK-00420 | Tiếng Việt 3/ Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 94 |
| 352 | Trần Thị Hương | SGK-00441 | Toán 3 - Tập một | Đỗ Tiến Đạt | 26/09/2025 | 94 |
| 353 | Trần Thị Hương | SGK-00474 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 26/09/2025 | 94 |
| 354 | Trần Thị Hương | SGK-00537 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 26/09/2025 | 94 |
| 355 | Trần Thị Hương | STK3-00124 | Tuyển tập Các bài toán hay và khó tiểu học 3 | Trần Huỳnh Thống | 19/12/2025 | 10 |
| 356 | Trần Thị Hương | STK3-00096 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Danh Ninh | 19/12/2025 | 10 |
| 357 | Trần Thị Hương | STK3-00077 | 75 Bài tập nâng cao Tiếng Việt 3 | Tạ Đức Hiền | 19/12/2025 | 10 |
| 358 | Trần Thị Hương | STKC-00378 | Hỏi - đáp về đánh giá học sinh Tiểu học | Hoàng Mai Lê | 19/12/2025 | 10 |
| 359 | Trần Thị Hương | SHCM-00089 | Bộ tăng âm nghĩa tình | [ ] | 19/12/2025 | 10 |
| 360 | Trần Thị Nga | STK1-00009 | Toán nâng cao lớp 1 | Tô Hoài Phong | 23/12/2025 | 6 |
| 361 | Trần Thị Nga | STK1-00031 | Giúp em giỏi Toán 1 | Phạm Đình Thực | 23/12/2025 | 6 |
| 362 | Trần Thị Nga | SDD-00316 | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 27: Nhà Trần suy vong | Trần Bạch Đằng | 23/12/2025 | 6 |
| 363 | Trần Thị Nga | SKNS-00619 | Thói quen tốt về hành vi | Hạ Hiểu Hưng | 23/12/2025 | 6 |
| 364 | Trần Thị Nga | STK1-00119 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp1 - Học kì I | Trần Diên Hiển | 23/12/2025 | 6 |
| 365 | Vũ Thị Kim Ánh | STK5-00123 | 35 bộ đề trắc nghiệm và tự luận Văn - Tiếng Việt 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 17/12/2025 | 12 |
| 366 | Vũ Thị Kim Ánh | STK5-00098 | Luyện Từ và Câu 5 | Đặng Mạnh Thường | 17/12/2025 | 12 |
| 367 | Vũ Thị Kim Ánh | STK5-00129 | 155 bài Làm văn - Tiếng Việt 5 | Tạ Thanh Sơn | 17/12/2025 | 12 |
| 368 | Vũ Thị Kim Ánh | STK5-00219 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu tiểu học 5 | Nguyễn Tiến | 17/12/2025 | 12 |
| 369 | Vũ Thị Kim Ánh | SPL-00102 | Bảo vệ vững chắc chủ quyền biển, đảo, thềm lục địa của tổ quốc trong tình hình mới | Sơn Hải | 17/12/2025 | 12 |
| 370 | Vũ Thị Kim Ánh | SGK-01021 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2025 | 96 |
| 371 | Vũ Thị Kim Ánh | SGK-00991 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/09/2025 | 96 |
| 372 | Vũ Thị Kim Ánh | SGK-00961 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 24/09/2025 | 96 |
| 373 | Vũ Thị Kim Ánh | SGK-00951 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2025 | 96 |
| 374 | Vũ Thị Kim Ánh | SGK-00970 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 24/09/2025 | 96 |
| 375 | Vũ Thị Kim Ánh | SNV-00454 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2025 | 109 |
| 376 | Vũ Thị Kim Ánh | SNV-00383 | Tiếng Việt 5, tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 109 |
| 377 | Vũ Thị Kim Ánh | SNV-00404 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 109 |
| 378 | Vũ Thị Kim Ánh | SNV-00413 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 109 |
| 379 | Vũ Thị Kim Ánh | SNV-00423 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 11/09/2025 | 109 |
| 380 | Vũ Thị Kim Ánh | SNV-00433 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2025 | 109 |
| 381 | Vũ Thị Kim Ánh | SNV-00473 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 109 |
| 382 | Vũ Thị Kim Ánh | SGK-01071 | Vở bài tập Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 109 |
| 383 | Vũ Thị Kim Ánh | SGK-01051 | Vở bài tập Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 109 |
| 384 | Vũ Thị Kim Ánh | SGK-00911 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 109 |
| 385 | Vũ Thị Kim Ánh | SGK-00931 | Toán 5, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 109 |
| 386 | Vũ Thị Lý | SGK-00289 | Toán 2/ Tập một | Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 111 |
| 387 | Vũ Thị Lý | SGK-00275 | Tiếng Việt 2/ tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 111 |
| 388 | Vũ Thị Lý | SGK-00318 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 09/09/2025 | 111 |
| 389 | Vũ Thị Lý | SGK-00307 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 09/09/2025 | 111 |
| 390 | Vũ Thị Lý | SGK-00371 | Vở bài tập Toán 2/ Tập một | Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 111 |
| 391 | Vũ Thị Lý | SGK-00357 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 111 |
| 392 | Vũ Thị Lý | SGK-00397 | Luyện viết 2/ Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 111 |
| 393 | Vũ Thị Lý | SNV-00102 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Tiến Đạt | 09/09/2025 | 111 |
| 394 | Vũ Thị Lý | SNV-00116 | Tự nhiên và Xã hội 2 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 09/09/2025 | 111 |
| 395 | Vũ Thị Lý | SNV-00084 | Tiếng Việt 2/ Tập một ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 111 |
| 396 | Vũ Thị Lý | SNV-00111 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Ngô Vũ Thu Hằng | 09/09/2025 | 111 |
| 397 | Vũ Thị Lý | STK2-00200 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 - Học kì I | Trần Diên Hiển | 25/12/2025 | 4 |
| 398 | Vũ Thị Lý | STK2-00186 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 - Học kì I | Lê Phương Nga | 25/12/2025 | 4 |
| 399 | Vũ Thị Lý | STKC-00131 | Rèn kĩ năng thực hành Tiếng Việt cho học sinh Tiểu học | Hoàng Thị Mai | 25/12/2025 | 4 |
| 400 | Vương Thị Nhàn | SNV-00362 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 112 |
| 401 | Vương Thị Nhàn | SNV-00296 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 08/09/2025 | 112 |
| 402 | Vương Thị Nhàn | SNV-00288 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 112 |
| 403 | Vương Thị Nhàn | SNV-00277 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 112 |
| 404 | Vương Thị Nhàn | SNV-00273 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 405 | Vương Thị Nhàn | SNV-00246 | Tiếng Việt 4, tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 406 | Vương Thị Nhàn | SNV-00318 | Công nghệ 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 112 |
| 407 | Vương Thị Nhàn | SGK-00731 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 112 |
| 408 | Vương Thị Nhàn | SGK-00737 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga | 08/09/2025 | 112 |
| 409 | Vương Thị Nhàn | SGK-00698 | Toán 4, tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/09/2025 | 112 |
| 410 | Vương Thị Nhàn | SGK-00677 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 411 | Vương Thị Nhàn | SGK-00719 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 08/09/2025 | 112 |
| 412 | Vương Thị Nhàn | SGK-00762 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2025 | 112 |
| 413 | Vương Thị Nhàn | STK4-00151 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán tiểu học | Tô Hoài Phong | 18/12/2025 | 11 |
| 414 | Vương Thị Nhàn | STK4-00167 | Một số thủ thuật giải Toán lớp 4 và 5 | Phạm Đình Thực | 18/12/2025 | 11 |
| 415 | Vương Thị Nhàn | STK4-00046 | Luyện Từ và Câu 4 | Đặng Mạnh Thường | 18/12/2025 | 11 |
| 416 | Vương Thị Nhàn | STK4-00049 | Tuyển chọn Tập làm văn tiểu học 4 | Tạ Đức Hiền | 18/12/2025 | 11 |
| 417 | Vương Thị Nhàn | STKC-00395 | Hồi ức một ngày khác | HAROLD ROBBINS | 18/12/2025 | 11 |
| 418 | Vương Thị Nhàn | SDD-00234 | Trần Khánh Dư - Vị chủ tướng Vân Đồn | Lê Minh Hải | 18/12/2025 | 11 |