| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | [ ] | 78 |
| 2 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
| 3 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 4 | [ ] | 37 |
| 4 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 2 | [ ] | 34 |
| 5 | Rùa và Thỏ | [ ] | 33 |
| 6 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 3 | [ ] | 33 |
| 7 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 2 | [ ] | 26 |
| 8 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 5 | [ ] | 25 |
| 9 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | [ ] | 22 |
| 10 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 4 | [ ] | 22 |
| 11 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - Dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 21 |
| 12 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - Dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 21 |
| 13 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - Dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 21 |
| 14 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - Dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 19 |
| 15 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 5 | [ ] | 19 |
| 16 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 1 | [ ] | 17 |
| 17 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17 |
| 18 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông - Dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 16 |
| 19 | Tình Yêu thương | GongHuiYing | 13 |
| 20 | Vở bài tập Toán 1/ tập hai | Đỗ Tiến Đạt | 13 |
| 21 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 11 |
| 22 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 3 | [ ] | 11 |
| 23 | Âm nhạc 5/ Sách giáo viên | Hoàng Long | 11 |
| 24 | Luyện viết 1/ tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 25 | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 26 | Trò chơi thú vị từ đôi tay | WangChao | 11 |
| 27 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 10 |
| 28 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 10 |
| 29 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 10 |
| 30 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 | Nguyễn Tuấn Cường | 10 |
| 31 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thủy | 10 |
| 32 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Hoàng Đình Long | 10 |
| 33 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 34 | Tiếng Anh 4 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 35 | Tiếng Anh 4, tập 1 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 36 | Tiếng Anh 4, tập 2 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 37 | Tiếng Anh 5 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 38 | Tiếng Anh 5, sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 39 | Tiếng Anh 5, tập 1 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 40 | Tiếng Anh 5, tập 2 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 41 | Vở thực hành Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 10 |
| 42 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 1 | [ ] | 10 |
| 43 | Tập viết 3/ Tập 2 | [ ] | 10 |
| 44 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | [ ] | 10 |
| 45 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 2 | [ ] | 10 |
| 46 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | [ ] | 10 |
| 47 | Tình cha con | ChenXiaoTing | 10 |
| 48 | Vở Bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 10 |
| 49 | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 10 |
| 50 | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 10 |
| 51 | Vở bài tập Toán 1/ tập một | Đỗ Tiến Đạt | 10 |
| 52 | Vở Bài tập Toán 5/ Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 53 | Vở Bài tập Toán 5/ Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 54 | Vở Bài tập Toán 4/ tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
| 55 | Vở bài tập Toán 1/ Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
| 56 | Vở Bài tập Toán 2/ Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
| 57 | Thực hành Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 9 |
| 58 | Vở Bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 9 |
| 59 | Tiếng Việt 1/ Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 9 |
| 60 | Tiếng Việt 1/ Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 9 |
| 61 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 9 |
| 62 | Giáo dục thể chất 4 - Sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 9 |
| 63 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 9 |
| 64 | Thể dục 5 - Sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 9 |
| 65 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/ Tập 1 | [ ] | 9 |
| 66 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/ Tập 2 | [ ] | 9 |
| 67 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 9 |
| 68 | An toàn giao thông lớp 1 | [ ] | 9 |
| 69 | Tập viết 3/ Tập 1 | [ ] | 9 |
| 70 | Âm nhạc 4 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 9 |
| 71 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 9 |
| 72 | Âm nhạc 5 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 9 |
| 73 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 9 |
| 74 | Tin học 4 - Sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 9 |
| 75 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 9 |
| 76 | Tin học 5 - Sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 9 |
| 77 | Mĩ thuật 5/ Sách giáo viên | Nguyễn Quốc Toản | 9 |
| 78 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 9 |
| 79 | Vở Bài tập Tiếng Việt 4/ tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 80 | Vở Bài tập Tiếng Việt 5/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 81 | Vở Bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 9 |
| 82 | Vở Bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 9 |
| 83 | Vở Bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 9 |
| 84 | Đạo đức 5/ Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 9 |
| 85 | Vở Bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 9 |
| 86 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 9 |
| 87 | Mĩ thuật 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 9 |
| 88 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 8 |
| 89 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 8 |
| 90 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Phan Thanh Hà | 8 |
| 91 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Phan Thanh Hà | 8 |
| 92 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 8 |
| 93 | Tập viết 2/ Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 8 |
| 94 | Tập viết 2/ Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 8 |
| 95 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 8 |
| 96 | Giáo dục thể chất 3 | Nguyễn Hữu Hùng | 8 |
| 97 | Luyện viết 1/ tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 98 | Cóc kiện trời | Nguyễn Như Quỳnh | 8 |
| 99 | Vở Bài tập Tiếng Việt 2/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 100 | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
|