Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00193
| [ ] | Nước ta dưới ách đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc | Văn nghệ | H. | 2006 | 6000 | 371 |
2 |
SDD-00363
| (Nhiều tác giả) | Những câu chuyện về Lòng trung thực | Trẻ | H. | 2021 | 18000 | Đ |
3 |
SDD-00364
| (Nhiều tác giả) | Những câu chuyện về Lòng trung thực | Trẻ | H. | 2021 | 18000 | Đ |
4 |
SDD-00365
| (Nhiều tác giả) | Những câu chuyện về Lòng trung thực | Trẻ | H. | 2021 | 18000 | Đ |
5 |
SDD-00366
| (Nhiều tác giả) | Những câu chuyện về Lòng trung thực | Trẻ | H. | 2021 | 18000 | Đ |
6 |
SDD-00367
| (Nhiều tác giả) | Những câu chuyện về Lòng trung thực | Trẻ | H. | 2021 | 18000 | Đ |
7 |
SDD-00368
| (Nhiều tác giả) | Những câu chuyện về Tình bạn | Trẻ | H. | 2020 | 18000 | Đ |
8 |
SDD-00369
| (Nhiều tác giả) | Những câu chuyện về Tình bạn | Trẻ | H. | 2020 | 18000 | Đ |
9 |
SDD-00370
| (Nhiều tác giả) | Những câu chuyện về Tình bạn | Trẻ | H. | 2020 | 18000 | Đ |
10 |
SDD-00371
| (Nhiều tác giả) | Những câu chuyện về Tình bạn | Trẻ | H. | 2020 | 18000 | Đ |
11 |
SDD-00372
| (Nhiều tác giả) | Những câu chuyện về Tình bạn | Trẻ | H. | 2020 | 18000 | Đ |
12 |
SDD-00194
| [ ] | Tấm lòng bé nhỏ | Mỹ Thuật | H. | 2012 | 25000 | ĐV18 |
13 |
SDD-00195
| [ ] | Tấm lòng bé nhỏ | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 25000 | ĐV18 |
14 |
SDD-00196
| [ ] | Căn nhà nhỏ thần kì | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 25000 | ĐV18 |
15 |
SDD-00197
| [ ] | Dương Quảng Hàm - Nhà giáo yêu nước Việt Nam | Giáo dục | H. | 1993 | 3200 | 371 |
16 |
SDD-00199
| [ ] | Vụ án Lệ Chi Viên | Văn hóa thông tin | H. | 1998 | 2500 | 9(V) |
17 |
SDD-00200
| [ ] | Cô gái có đôi mắt huyền/ Tập 6: Về phòng chống các tệ nạn xã hội | Giáo dục | H. | 2005 | 18100 | 371 |
18 |
SDD-00201
| [ ] | Những câu chuyện về sự chân thành | Kim Đồng | H. | 2011 | 19000 | ĐV18 |
19 |
SDD-00218
| [] | Chó con tham ăn | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 9000 | ĐV18 |
20 |
SDD-00219
| [] | Chó con tham ăn | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 9000 | ĐV18 |
21 |
SDD-00220
| [] | Chó con tham ăn | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 9000 | ĐV18 |
22 |
SDD-00221
| [] | Hai con gấu lười nhác | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 9000 | ĐV18 |
23 |
SDD-00222
| [] | Hai con gấu lười nhác | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 9000 | ĐV18 |
24 |
SDD-00223
| [] | Mèo con sợ chuột | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 9000 | ĐV18 |
25 |
SDD-00224
| [] | Mèo con sợ chuột | Văn hóa Thông tin | H. | 2015 | 9000 | ĐV18 |
26 |
SDD-00242
| [] | Những trận đánh nổi tiếng trong lịch sử các triều đại Việt Nam | Thời đại | H. | 2014 | 52000 | ĐV18 |
27 |
SDD-00251
| [] | Lê Đại Hành | Kim Đồng | H. | 2018 | 15000 | ĐV18 |
28 |
SDD-00034
| [ ] | Thánh Gióng | Dân trí | TP. Hồ Chí Minh | 2009 | 8000 | Đ |
29 |
SDD-00035
| [ ] | Trần Hưng Đạo - Quang Trung | Bách khoa | H. | 2013 | 8000 | Đ |
30 |
SDD-00036
| [ ] | Nguyễn Trãi - Lê Lợi | Bách khoa | H. | 2013 | 8000 | Đ |
31 |
SDD-00037
| [ ] | Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh | Bách khoa | H. | 2013 | 8000 | Đ |
32 |
SDD-00038
| [ ] | Lý Thường Kiệt - Lê Hoàn | Bách khoa | H. | 2013 | 8000 | Đ |
33 |
SDD-00039
| [ ] | Hai Bà Trưng | Bách khoa | H. | 2013 | 8000 | Đ |
34 |
SDD-00040
| [ ] | Hai Bà Trưng | Bách khoa | H. | 2013 | 8000 | Đ |
35 |
SDD-00041
| [ ] | Lê Lợi - Trần Hưng Đạo | Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 8000 | Đ |
36 |
SDD-00042
| [ ] | Hai Bà Trưng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 8000 | Đ |
37 |
SDD-00043
| [ ] | Nguyễn Trãi - Quang Trung | Đồng Nai | Đồng Nai | 2008 | 8000 | Đ |
38 |
SDD-00044
| [ ] | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
39 |
SDD-00045
| [ ] | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
40 |
SDD-00046
| [ ] | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
41 |
SDD-00047
| [ ] | Bà Triệu | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
42 |
SDD-00048
| [ ] | Bà Triệu | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
43 |
SDD-00049
| [ ] | Bà Triệu | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
44 |
SDD-00050
| [ ] | Bà Triệu | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
45 |
SDD-00051
| [ ] | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
46 |
SDD-00052
| [ ] | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
47 |
SDD-00053
| [ ] | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
48 |
SDD-00054
| [ ] | Lê Đại Hành | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
49 |
SDD-00055
| [ ] | Lê Đại Hành | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
50 |
SDD-00056
| [ ] | Lê Đại Hành | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
51 |
SDD-00057
| [ ] | Tô Hiến Thành | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
52 |
SDD-00058
| [ ] | Tô Hiến Thành | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
53 |
SDD-00059
| [ ] | Tô Hiến Thành | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
54 |
SDD-00060
| [ ] | Triệu Việt Vương | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
55 |
SDD-00061
| [ ] | Triệu Việt Vương | Kim Đồng | H. | 2012 | 12500 | Đ |
56 |
SDD-00062
| [ ] | Ngô Vương Quyền | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
57 |
SDD-00063
| [ ] | Ngô Vương Quyền | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
58 |
SDD-00064
| [ ] | Ngô Vương Quyền | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
59 |
SDD-00065
| [ ] | Lý Nam Đế | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
60 |
SDD-00066
| [ ] | Lý Nam Đế | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
61 |
SDD-00067
| [ ] | Lý Nam Đế | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
62 |
SDD-00068
| [ ] | Lý Nam Đế | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
63 |
SDD-00069
| [ ] | Lý Nam Đế | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
64 |
SDD-00070
| [ ] | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
65 |
SDD-00071
| [ ] | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
66 |
SDD-00072
| [ ] | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
67 |
SDD-00073
| [ ] | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
68 |
SDD-00074
| [ ] | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
69 |
SDD-00075
| [ ] | Mai Hắc Đế | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
70 |
SDD-00076
| [ ] | Mai Hắc Đế | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
71 |
SDD-00077
| [ ] | Mai Hắc Đế | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
72 |
SDD-00078
| [ ] | Mai Hắc Đế | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Đ |
73 |
SDD-00079
| [ ] | Yết Kiêu - Dã Tượng | Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | Đ |
74 |
SDD-00080
| [ ] | Yết Kiêu - Dã Tượng | Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | Đ |
75 |
SDD-00082
| [ ] | Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | H. | 2007 | 7500 | Đ |
76 |
SDD-00083
| [ ] | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | Đ |
77 |
SDD-00027
| [ ] | Danh tướng Lý Thường Kiệt | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | Đ |
78 |
SDD-00028
| [ ] | Thoại Ngọc Hầu người có công khai phá vùng đất phương Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | Đ |
79 |
SDD-00029
| [ ] | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | Giáo dục | H. | 2008 | 7000 | Đ |
80 |
SDD-00030
| [ ] | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh | Giáo dục | H. | 2008 | 7000 | Đ |
81 |
SDD-00031
| [ ] | Vua Lý Thái Tổ và Thăng Long vạn thuở | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | Đ |
82 |
SDD-00032
| [ ] | Triệu Việt Vương người anh hùng Đầm Dạ Trạch | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | Đ |
83 |
SDD-00081
| [ ] | Yết Kiêu - Dã Tượng | Kim Đồng | H. | 2007 | 7500 | Đ |
84 |
SDD-00096
| [ ] | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | Đ |
85 |
SDD-00095
| [ ] | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | Đ |
86 |
SDD-00097
| [ ] | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Giáo dục | H. | 2005 | 15600 | Đ |
87 |
SDD-00098
| [ ] | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | Đ |
88 |
SDD-00099
| [ ] | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | Đ |
89 |
SDD-00113
| [ ] | Những bức thư đoạt giải Cuộc thi viết thư UPU lần thứ 37 | Bưu điện | H. | 2009 | 20000 | Đ |
90 |
SDD-00114
| [ ] | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | Đ |
91 |
SDD-00119
| [ ] | Phá trận thế giặc | Lao động-xã hội | H. | 2007 | 19000 | 35 |
92 |
SDD-00120
| [ ] | Dụng binh như thần | Lao động-xã hội | H. | 2007 | 19000 | 35 |
93 |
SDD-00121
| [ ] | Mưu trí giết giặc | Lao động-xã hội | H. | 2007 | 19000 | 35 |
94 |
SDD-00122
| [ ] | Không đánh mà thắng | Lao động-xã hội | H. | 2007 | 19000 | 35 |
95 |
SDD-00123
| [ ] | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc-tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
96 |
SDD-00124
| [ ] | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc-tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
97 |
SDD-00125
| [ ] | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc-tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
98 |
SDD-00126
| [ ] | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc-tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
99 |
SDD-00127
| [ ] | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc-tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
100 |
SDD-00128
| [ ] | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc-tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
101 |
SDD-00129
| [ ] | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc-tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
102 |
SDD-00130
| [ ] | Liễu phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc-tích đức cải tạo vận mệnh | Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 29 |
103 |
SDD-00131
| [ ] | Nhân quả ba đời | Phương Đông | H. | 2010 | 0 | 29 |
104 |
SDD-00132
| [ ] | Nhân quả ba đời | Phương Đông | H. | 2010 | 0 | 29 |
105 |
SDD-00133
| [ ] | Nhân quả ba đời | Phương Đông | H. | 2010 | 0 | 29 |
106 |
SDD-00134
| [ ] | Nhân quả ba đời | Phương Đông | H. | 2010 | 0 | 29 |
107 |
SDD-00135
| [ ] | Nhân quả ba đời | Phương Đông | H. | 2010 | 0 | 29 |
108 |
SDD-00136
| [ ] | Nhân quả ba đời | Phương Đông | H. | 2010 | 0 | 29 |
109 |
SDD-00137
| [ ] | Nhân quả ba đời | Phương Đông | H. | 2010 | 0 | 29 |
110 |
SDD-00138
| [ ] | Nhân quả ba đời | Phương Đông | H. | 2010 | 0 | 29 |
111 |
SDD-00139
| [ ] | Nhân quả ba đời | Phương Đông | H. | 2010 | 0 | 29 |
112 |
SDD-00140
| [ ] | Nhân quả ba đời | Phương Đông | H. | 2010 | 0 | 29 |
113 |
SDD-00141
| [ ] | Nhân quả ba đời | Phương Đông | H. | 2010 | 0 | 29 |
114 |
SDD-00142
| [ ] | Nhân quả ba đời | Phương Đông | H. | 2010 | 0 | 29 |
115 |
SDD-00143
| [ ] | Nhân quả ba đời | Phương Đông | H. | 2010 | 0 | 29 |
116 |
SDD-00170
| [ ] | Món quà của ông già Noel | Trẻ | H. | 2004 | 17500 | 371 |
117 |
SDD-00171
| [ ] | Ánh lửa tình bạn | Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2010 | 24000 | 371 |
118 |
SDD-00118
| An Tư | An Tư | Kim Đồng | H. | 2010 | 26000 | V13 |
119 |
SDD-00169
| Barbara Bossert Ramsay | Phép màu tuổi thơ | Trẻ | H. | 2011 | 22000 | 371 |
120 |
SDD-00375
| Bảo An | Lớn lên con sẽ làm Trạng | Văn học | H. | 2014 | 28000 | 371 |
121 |
SDD-00324
| Cung Phòng Phương | Lễ phép và lịch sự thật dễ phải không nào? | Thanh niên; Đinh Tị | H. | 2019 | 45000 | Đ |
122 |
SDD-00325
| Cung Phòng Phương | Lễ phép và lịch sự thật dễ phải không nào? | Thanh niên; Đinh Tị | H. | 2019 | 45000 | Đ |
123 |
SDD-00326
| Cung Phòng Phương | Lễ phép và lịch sự thật dễ phải không nào? | Thanh niên; Đinh Tị | H. | 2019 | 45000 | Đ |
124 |
SDD-00272
| Đông Phương | Nhân văn Võ Nguyên Giáp | Dân trí | H. | 2022 | 79000 | ĐV29 |
125 |
SDD-00273
| Đông Phương | Nhân văn Võ Nguyên Giáp | Dân trí | H. | 2022 | 79000 | ĐV29 |
126 |
SDD-00274
| Đông Phương | Nhân văn Võ Nguyên Giáp | Dân trí | H. | 2022 | 79000 | ĐV29 |
127 |
SDD-00175
| Dương Phong | Truyện kể về lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
128 |
SDD-00176
| Dương Phong | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
129 |
SDD-00173
| Dan Clark | Quà tặng từ trái tim | Trẻ | H. | 2008 | 30000 | 371 |
130 |
SDD-00174
| Dương Phong | Truyện kể về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
131 |
SDD-00160
| Dương Ngọc | Truyện tranh Nhân quả | Văn hóa - Văn nghệ | H. | 2015 | 0 | 29 |
132 |
SDD-00161
| Dương Ngọc | Truyện tranh Nhân quả | Văn hóa - Văn nghệ | H. | 2015 | 0 | 29 |
133 |
SDD-00162
| Dương Ngọc | Truyện tranh Nhân quả | Văn hóa - Văn nghệ | H. | 2015 | 0 | 29 |
134 |
SDD-00163
| Dương Ngọc | Truyện tranh Nhân quả | Văn hóa - Văn nghệ | H. | 2015 | 0 | 29 |
135 |
SDD-00164
| Dương Ngọc | Truyện tranh Nhân quả | Văn hóa - Văn nghệ | H. | 2015 | 0 | 29 |
136 |
SDD-00177
| Dương Phong | Truyện kể về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
137 |
SDD-00178
| Dương Phong | Truyện kể về tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
138 |
SDD-00179
| Dương Phong | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | 371 |
139 |
SDD-00110
| Đặng Vương Hưng | Mãi mãi tuổi Hai Mươi | Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | Đ |
140 |
SDD-00111
| Đặng Vương Hưng | Mãi mãi tuổi Hai Mươi | Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | Đ |
141 |
SDD-00250
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Văn miếu Quốc Tử Giám | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 25000 | ĐV18 |
142 |
SDD-00376
| Hà Yên | Chia sẻ | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
143 |
SDD-00377
| Hà Yên | Chia sẻ | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
144 |
SDD-00378
| Hà Yên | Khiêm tốn | Trẻ | H. | 2020 | 25000 | ĐV18 |
145 |
SDD-00379
| Hà Yên | Khiêm tốn | Trẻ | H. | 2020 | 25000 | ĐV18 |
146 |
SDD-00380
| Hà Yên | Nhường nhịn | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
147 |
SDD-00381
| Hà Yên | Nhường nhịn | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
148 |
SDD-00382
| Hà Yên | Không ganh tị | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
149 |
SDD-00383
| Hà Yên | Không ganh tị | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
150 |
SDD-00384
| Hà Yên | Sạch sẽ | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
151 |
SDD-00385
| Hà Yên | Sạch sẽ | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
152 |
SDD-00386
| Hà Yên | Sạch sẽ | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
153 |
SDD-00387
| Hà Yên | Ngoan ngoãn | Trẻ | H. | 2020 | 25000 | ĐV18 |
154 |
SDD-00388
| Hà Yên | Ngoan ngoãn | Trẻ | H. | 2020 | 25000 | ĐV18 |
155 |
SDD-00389
| Hà Yên | Lễ phép | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
156 |
SDD-00390
| Hà Yên | Lễ phép | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
157 |
SDD-00391
| Hà Yên | Tiết kiệm | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
158 |
SDD-00392
| Hà Yên | Tiết kiệm | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
159 |
SDD-00393
| Hà Yên | Tiết kiệm | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
160 |
SDD-00394
| Hà Yên | Chăm chỉ | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
161 |
SDD-00395
| Hà Yên | Chăm chỉ | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | ĐV18 |
162 |
SDD-00026
| Huy Cờ | Nguyên Phi Ỷ Lan | Kim Đồng | H. | 2008 | 10500 | Đ |
163 |
SDD-00086
| Hải Vy | Kể chuyện bà Huyện Thanh Quan | Lao động | H. | 2010 | 20000 | Đ |
164 |
SDD-00087
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Lao động | H. | 2012 | 25000 | Đ |
165 |
SDD-00088
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quang Khải | Lao động | H. | 2012 | 25000 | Đ |
166 |
SDD-00089
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Lao động | H. | 2012 | 25000 | Đ |
167 |
SDD-00090
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Lao động | H. | 2012 | 25000 | Đ |
168 |
SDD-00084
| Hải Vy | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Lao động | H. | 2012 | 25000 | Đ |
169 |
SDD-00085
| Hải Vy | Đinh Tiên Hoàng | Lao động | H. | 2011 | 20000 | Đ |
170 |
SDD-00253
| Hoài Lộc | Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | ĐV29 |
171 |
SDD-00254
| Hoài Lộc | Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | ĐV29 |
172 |
SDD-00255
| Hoài Lộc | Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | ĐV29 |
173 |
SDD-00256
| Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | ĐV29 |
174 |
SDD-00257
| Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | ĐV29 |
175 |
SDD-00258
| Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | ĐV29 |
176 |
SDD-00259
| Hoài Lộc | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | ĐV29 |
177 |
SDD-00260
| Hoài Lộc | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | ĐV29 |
178 |
SDD-00261
| Hoài Lộc | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | ĐV29 |
179 |
SDD-00243
| Hoàng Xuân Việt | Gương thầy trò | Thanh niên | H. | 2016 | 86000 | 37 |
180 |
SDD-00275
| Hoài Lộc | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | ĐV29 |
181 |
SDD-00276
| Hoài Lộc | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | ĐV29 |
182 |
SDD-00277
| Hoài Lộc | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | ĐV29 |
183 |
SDD-00228
| Hồng Thanh | Câu chuyện nhỏ - Bài học lớn | Văn học | H. | 2016 | 56000 | 371 |
184 |
SDD-00229
| Hồng Thanh | Câu chuyện nhỏ - Bài học lớn | Văn học | H. | 2016 | 56000 | 371 |
185 |
SDD-00373
| Hiếu Minh | Lược sử nước Việt bằng tranh | Kim Đồng | H. | 2020 | 110000 | ĐV29 |
186 |
SDD-00332
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Tha thứ | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
187 |
SDD-00333
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Tha thứ | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
188 |
SDD-00334
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Tha thứ | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
189 |
SDD-00335
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Hiếu thảo | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
190 |
SDD-00336
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Hiếu thảo | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
191 |
SDD-00337
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Hiếu thảo | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
192 |
SDD-00338
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Lịch sử | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
193 |
SDD-00339
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Lịch sử | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
194 |
SDD-00340
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Lịch sử | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
195 |
SDD-00341
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Lịch sử | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
196 |
SDD-00342
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Lịch sử | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
197 |
SDD-00343
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Quan tâm | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
198 |
SDD-00344
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Quan tâm | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
199 |
SDD-00345
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Quan tâm | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
200 |
SDD-00346
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Quan tâm | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
201 |
SDD-00347
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Quan tâm | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
202 |
SDD-00348
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Tử tế | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
203 |
SDD-00349
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Tử tế | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
204 |
SDD-00350
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Tử tế | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
205 |
SDD-00351
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Tử tế | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
206 |
SDD-00352
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách. Tử tế | Trẻ | H. | 2021 | 32000 | Đ |
207 |
SDD-00353
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách cho bé yêu. Tiết kiệm | Trẻ | H. | 2020 | 25000 | Đ |
208 |
SDD-00354
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách cho bé yêu. Tiết kiệm | Trẻ | H. | 2020 | 25000 | Đ |
209 |
SDD-00355
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách cho bé yêu. Tiết kiệm | Trẻ | H. | 2020 | 25000 | Đ |
210 |
SDD-00356
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách cho bé yêu. Tiết kiệm | Trẻ | H. | 2020 | 25000 | Đ |
211 |
SDD-00357
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách cho bé yêu. Tiết kiệm | Trẻ | H. | 2020 | 25000 | Đ |
212 |
SDD-00358
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách cho bé yêu. Chia sẻ | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | Đ |
213 |
SDD-00359
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách cho bé yêu. Chia sẻ | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | Đ |
214 |
SDD-00360
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách cho bé yêu. Chia sẻ | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | Đ |
215 |
SDD-00361
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách cho bé yêu. Chia sẻ | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | Đ |
216 |
SDD-00362
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách cho bé yêu. Chia sẻ | Trẻ | H. | 2021 | 25000 | Đ |
217 |
SDD-00168
| Kỳ Thư | Người thắp sáng ước mơ | Phụ nữ | H. | 2007 | 26000 | 371 |
218 |
SDD-00374
| Khánh An | Đọc hơn vạn cuốn sách, hạ bút như có thấn | Văn học | H. | 2014 | 29000 | 371 |
219 |
SDD-00230
| Lê Minh Hải | Phạm Ngũ Lão - Người đan sọt Phù Ủng | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
220 |
SDD-00231
| Lê Minh Hải | Phạm Ngũ Lão - Người đan sọt Phù Ủng | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
221 |
SDD-00232
| Lê Minh Hải | Phạm Ngũ Lão - Người đan sọt Phù Ủng | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
222 |
SDD-00233
| Lê Minh Hải | Trần Khánh Dư - Vị chủ tướng Vân Đồn | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
223 |
SDD-00234
| Lê Minh Hải | Trần Khánh Dư - Vị chủ tướng Vân Đồn | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
224 |
SDD-00235
| Lê Minh Hải | Trần Khánh Dư - Vị chủ tướng Vân Đồn | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
225 |
SDD-00236
| Lê Minh Hải | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
226 |
SDD-00237
| Lê Minh Hải | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
227 |
SDD-00238
| Lê Minh Hải | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
228 |
SDD-00239
| Lê Minh Hải | Lê Phụng Hiểu - Chuyện thác Đao Điền | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
229 |
SDD-00240
| Lê Minh Hải | Lê Phụng Hiểu - Chuyện thác Đao Điền | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
230 |
SDD-00241
| Lê Minh Hải | Lê Phụng Hiểu - Chuyện thác Đao Điền | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
231 |
SDD-00225
| Lê Phương Nga | Chuyện của cô gái Ny-lông xanh | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 28000 | 371 |
232 |
SDD-00226
| Lê Phương Nga | Chuyện của cô gái Ny-lông xanh | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 28000 | 371 |
233 |
SDD-00227
| Lê Phương Nga | Chuyện của cô gái Ny-lông xanh | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 28000 | 371 |
234 |
SDD-00198
| Lã Đăng Bật | Cố Đô Hoa Lư | Văn hóa dân tộc | H. | 2006 | 20000 | 9(V) |
235 |
SDD-00206
| Lê Minh Hải | Phùng Hưng - Bố cái Đại Vương | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | ĐV18 |
236 |
SDD-00207
| Lê Minh Hải | Phùng Hưng - Bố cái Đại Vương | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | ĐV18 |
237 |
SDD-00208
| Lê Minh Hải | Phùng Hưng - Bố cái Đại Vương | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | ĐV18 |
238 |
SDD-00209
| Lê Minh Hải | Lê Hoàn - Cày ruộng tịch điền | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | ĐV18 |
239 |
SDD-00210
| Lê Minh Hải | Lê Hoàn - Cày ruộng tịch điền | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | ĐV18 |
240 |
SDD-00211
| Lê Minh Hải | Lê Hoàn - Cày ruộng tịch điền | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | ĐV18 |
241 |
SDD-00212
| Lê Minh Hải | Lê Lai - Liều mình cứu chúa | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | ĐV18 |
242 |
SDD-00213
| Lê Minh Hải | Lê Lai - Liều mình cứu chúa | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | ĐV18 |
243 |
SDD-00214
| Lê Minh Hải | Lê Lai - Liều mình cứu chúa | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | ĐV18 |
244 |
SDD-00215
| Lê Minh Hải | Mai Thúc Loan - Khởi nghĩa Hoan Châu | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | ĐV18 |
245 |
SDD-00216
| Lê Minh Hải | Mai Thúc Loan - Khởi nghĩa Hoan Châu | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | ĐV18 |
246 |
SDD-00217
| Lê Minh Hải | Mai Thúc Loan - Khởi nghĩa Hoan Châu | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | ĐV18 |
247 |
SDD-00268
| Lê Thái Dũng | Cha ông ta với việc khuyến học | Hồng Đức | H. | 2020 | 76000 | ĐV29 |
248 |
SDD-00269
| Lê Thái Dũng | Cha ông ta với việc khuyến học | Hồng Đức | H. | 2020 | 76000 | ĐV29 |
249 |
SDD-00270
| Lê Thái Dũng | Các vị thần xứ Đông | Hồng Đức | H. | 2021 | 76000 | ĐV29 |
250 |
SDD-00271
| Lê Thái Dũng | Các vị thần xứ Đông | Hồng Đức | H. | 2021 | 76000 | ĐV29 |
251 |
SDD-00244
| Lương Duyên | Nguyễn Thị Duệ - Nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 6000 | ĐV18 |
252 |
SDD-00262
| Lê Thái Dũng | Những chuyện thú vị về các vua triều | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV29 |
253 |
SDD-00263
| Lê Thái Dũng | Những chuyện thú vị về các vua triều | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV29 |
254 |
SDD-00146
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
255 |
SDD-00147
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
256 |
SDD-00148
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
257 |
SDD-00149
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
258 |
SDD-00150
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
259 |
SDD-00151
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
260 |
SDD-00152
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
261 |
SDD-00153
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
262 |
SDD-00154
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
263 |
SDD-00155
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
264 |
SDD-00156
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
265 |
SDD-00157
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
266 |
SDD-00158
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
267 |
SDD-00159
| Lý Dục Tú | Đạo làm con Hiếu và Đạo 4 | Phương Đông | H. | 2012 | 0 | 29 |
268 |
SDD-00001
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
269 |
SDD-00009
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
270 |
SDD-00002
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
271 |
SDD-00003
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
272 |
SDD-00004
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
273 |
SDD-00005
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
274 |
SDD-00006
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
275 |
SDD-00007
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
276 |
SDD-00008
| Lê Phúc | Nguyễn Trãi những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
277 |
SDD-00010
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
278 |
SDD-00011
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
279 |
SDD-00012
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
280 |
SDD-00013
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
281 |
SDD-00014
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
282 |
SDD-00015
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
283 |
SDD-00016
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
284 |
SDD-00017
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
285 |
SDD-00018
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hội VHNT tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | Đ |
286 |
SDD-00327
| Mai Ngô | Vì sao tớ không nên nói dối? | Kim Đồng | H. | 2021 | 24000 | Đ |
287 |
SDD-00328
| Mai Ngô | Vì sao tớ không nên nói dối? | Kim Đồng | H. | 2021 | 24000 | Đ |
288 |
SDD-00329
| Mai Ngô | Vì sao tớ không nên nói dối? | Kim Đồng | H. | 2021 | 24000 | Đ |
289 |
SDD-00330
| Mai Ngô | Vì sao tớ không nên nói dối? | Kim Đồng | H. | 2021 | 24000 | Đ |
290 |
SDD-00331
| Mai Ngô | Vì sao tớ không nên nói dối? | Kim Đồng | H. | 2021 | 24000 | Đ |
291 |
SDD-00321
| Meiners, Cheri J | Mình chia sẻ, mình cùng chơi! = Share and take turns | Dân trí; Công ty sách Alpha | H. | 2020 | 35000 | Đ |
292 |
SDD-00322
| Meiners, Cheri J | Mình chia sẻ, mình cùng chơi! = Share and take turns | Dân trí; Công ty sách Alpha | H. | 2020 | 35000 | Đ |
293 |
SDD-00323
| Meiners, Cheri J | Mình chia sẻ, mình cùng chơi! = Share and take turns | Dân trí; Công ty sách Alpha | H. | 2020 | 35000 | Đ |
294 |
SDD-00398
| Ngọc Mai | 108 câu chuyện hay nhất: Phẩm chất - Thói quen tốt | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 46000 | 37 |
295 |
SDD-00266
| Nguyễn Việt Hà | Kể chuyện các vị Vua hiền | Kim Đồng | H. | 2019 | 80000 | ĐV29 |
296 |
SDD-00267
| Nguyễn Việt Hà | Kể chuyện các vị Vua hiền | Kim Đồng | H. | 2019 | 80000 | ĐV29 |
297 |
SDD-00396
| Nguyên Trường | Danh nhân Vật lý | Hồng Đức | H. | 2021 | 80000 | 53(09) |
298 |
SDD-00284
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2017 | 15000 | ĐV29 |
299 |
SDD-00245
| Nguyễn Quốc Tín | Những người thầy trong sử Việt -1- | Kim Đồng | H. | 2018 | 60000 | 371 |
300 |
SDD-00091
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | Đ |
301 |
SDD-00092
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | Đ |
302 |
SDD-00093
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | Đ |
303 |
SDD-00094
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | Đ |
304 |
SDD-00180
| Ngọc Linh | Loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | Văn học | H. | 2013 | 39000 | 371 |
305 |
SDD-00181
| Ngọc Linh | Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc | Văn học | H. | 2013 | 39000 | 371 |
306 |
SDD-00165
| Nguyên Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2013 | 43000 | 371 |
307 |
SDD-00166
| Nguyên Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2010 | 35000 | 371 |
308 |
SDD-00100
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5: Tình yêu thương | Trẻ | H. | 2005 | 6500 | Đ |
309 |
SDD-00101
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 5: Tình yêu thương | Trẻ | H. | 2005 | 6500 | Đ |
310 |
SDD-00102
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3: Gia đình | Trẻ | H. | 2005 | 7500 | Đ |
311 |
SDD-00103
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 3: Gia đình | Trẻ | H. | 2005 | 7500 | Đ |
312 |
SDD-00104
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về Giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | Đ |
313 |
SDD-00105
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về Giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | Đ |
314 |
SDD-00167
| Nhã Nam | Con có biết ... | Trẻ | H. | 2011 | 29000 | 371 |
315 |
SDD-00192
| Phạm Đình Ân | Nhà Trần thành lập | Văn hóa - Thông tin | H. | 2006 | 6000 | 371 |
316 |
SDD-00186
| Phạm Đình Ân | Viện bảo tàng kì thú | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 28000 | 371 |
317 |
SDD-00187
| Phạm Đình Ân | Viện bảo tàng kì thú | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 28000 | 371 |
318 |
SDD-00188
| Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 28000 | 371 |
319 |
SDD-00189
| Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 28000 | 371 |
320 |
SDD-00190
| Phạm Đình Ân | Soi gương mỗi ngày | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 28000 | 371 |
321 |
SDD-00191
| Phạm Đình Ân | Soi gương mỗi ngày | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 28000 | 371 |
322 |
SDD-00184
| Phạm Đình Ân | Không ai đi một mình | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 28000 | 371 |
323 |
SDD-00185
| Phạm Đình Ân | Không ai đi một mình | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 28000 | 371 |
324 |
SDD-00144
| Pháp sư tịnh không | Sự kiện quan trọng nhất trong đời người | Tôn giáo | H. | 2010 | 0 | 29 |
325 |
SDD-00145
| Pháp sư tịnh không | Sự kiện quan trọng nhất trong đời người | Tôn giáo | H. | 2010 | 0 | 29 |
326 |
SDD-00033
| Phương Nam | Em yêu sử Việt từ những câu chuyện hay 5 | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 6500 | Đ |
327 |
SDD-00264
| Phạm Trường Khang | Truyện kể các anh hùng hào kiệt Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2020 | 80000 | ĐV29 |
328 |
SDD-00265
| Phạm Trường Khang | Truyện kể các anh hùng hào kiệt Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2020 | 80000 | ĐV29 |
329 |
SDD-00252
| Phương Thuy | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 35000 | ĐV18 |
330 |
SDD-00024
| Quốc Chấn | Các vị đứng đầu kinh thành Thăng Long (Thế kỉ XIII-XVIII) | Giáo dục | H. | 2013 | 18600 | Đ |
331 |
SDD-00172
| Quang Ngọc | Đổi mới tâm hồn | Văn hóa - Thông tin | H. | 2009 | 24000 | 371 |
332 |
SDD-00281
| Quỳnh Liên | Trẻ em thời chiến - Children At War | Kim Đồng | H. | 2017 | 95000 | ĐV29 |
333 |
SDD-00282
| Quỳnh Liên | Trẻ em thời chiến - Children At War | Kim Đồng | H. | 2017 | 95000 | ĐV29 |
334 |
SDD-00283
| Quỳnh Liên | Trẻ em thời chiến - Children At War | Kim Đồng | H. | 2017 | 95000 | ĐV29 |
335 |
SDD-00203
| Tạ Huy Long | Lý Nam Đế | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
336 |
SDD-00204
| Tạ Huy Long | Lý Nam Đế | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
337 |
SDD-00205
| Tạ Huy Long | Lý Nam Đế | Kim Đồng | H. | 2016 | 15000 | ĐV18 |
338 |
SDD-00278
| Thủy Nguyên | Người mẹ Sông Hồng | Kim Đồng | H. | 2019 | 65000 | ĐV29 |
339 |
SDD-00279
| Thủy Nguyên | Người mẹ Sông Hồng | Kim Đồng | H. | 2019 | 65000 | ĐV29 |
340 |
SDD-00280
| Thủy Nguyên | Người mẹ Sông Hồng | Kim Đồng | H. | 2019 | 65000 | ĐV29 |
341 |
SDD-00202
| Thanh Huyền | Hướng dẫn dạy - học Đạo đức cho học sinh Tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2015 | 68000 | 371 |
342 |
SDD-00109
| Thúy Vinh | Ngàn năm hoài niệm nhớ vương triều | Hội nhà văn | H. | 2011 | 30000 | Đ |
343 |
SDD-00115
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mỹ thuật | H. | 2013 | 28500 | Đ |
344 |
SDD-00116
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mỹ thuật | H. | 2013 | 28500 | Đ |
345 |
SDD-00117
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mỹ thuật | H. | 2013 | 28500 | Đ |
346 |
SDD-00106
| Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Tập IV | Kim Đồng | H. | 2005 | 12000 | Đ |
347 |
SDD-00107
| Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Tập V | Kim Đồng | H. | 2005 | 11000 | Đ |
348 |
SDD-00108
| Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Tập VI | Kim Đồng | H. | 2005 | 11500 | Đ |
349 |
SDD-00182
| Trần Hòa | Vương lên để thành công | Văn học | H. | 2014 | 55000 | 371 |
350 |
SDD-00183
| Trần Hòa | Giúp hình thành nhân cách | Văn học | H. | 2014 | 45000 | 371 |
351 |
SDD-00019
| Trần Bạch Đằng | Hai Bà Trưng | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 11000 | Đ |
352 |
SDD-00023
| Trần Bạch Đằng | Hồ Quý Ly chống giặc Minh | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2010 | 15000 | Đ |
353 |
SDD-00022
| Trần Bạch Đằng | Lý Thường Kiệt | Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2008 | 17500 | Đ |
354 |
SDD-00020
| Trần Bạch Đằng | Nhụy kiều tướng quân Bà triệu | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2001 | 5000 | Đ |
355 |
SDD-00021
| Trần Bạch Đằng | Vua Lê Đại Hành | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2001 | 6500 | Đ |
356 |
SDD-00246
| Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập I | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 48000 | 371 |
357 |
SDD-00247
| Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập II | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 48000 | 371 |
358 |
SDD-00248
| Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập III | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 48000 | 371 |
359 |
SDD-00249
| Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập IV | Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 48000 | 371 |
360 |
SDD-00285
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 1: Người cổ Việt Nam | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
361 |
SDD-00286
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 1: Người cổ Việt Nam | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
362 |
SDD-00287
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 1: Người cổ Việt Nam | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
363 |
SDD-00288
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 3: Huyền Sử đời Hùng | Trẻ | H. | 2020 | 30000 | ĐV29 |
364 |
SDD-00289
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 3: Huyền Sử đời Hùng | Trẻ | H. | 2020 | 30000 | ĐV29 |
365 |
SDD-00290
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 3: Huyền Sử đời Hùng | Trẻ | H. | 2020 | 30000 | ĐV29 |
366 |
SDD-00291
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 4: Huyền Sử đời Hùng | Trẻ | H. | 2019 | 30000 | ĐV29 |
367 |
SDD-00292
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 4: Huyền Sử đời Hùng | Trẻ | H. | 2019 | 30000 | ĐV29 |
368 |
SDD-00293
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 4: Huyền Sử đời Hùng | Trẻ | H. | 2019 | 30000 | ĐV29 |
369 |
SDD-00294
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 5: Nước Âu Lạc | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
370 |
SDD-00295
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 5: Nước Âu Lạc | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
371 |
SDD-00296
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 5: Nước Âu Lạc | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
372 |
SDD-00297
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 8: Nước Vạn Xuân | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
373 |
SDD-00298
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 8: Nước Vạn Xuân | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
374 |
SDD-00299
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 8: Nước Vạn Xuân | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
375 |
SDD-00300
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 16: Nước Đại Việt | Trẻ | H. | 2019 | 30000 | ĐV29 |
376 |
SDD-00301
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 16: Nước Đại Việt | Trẻ | H. | 2019 | 30000 | ĐV29 |
377 |
SDD-00302
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 16: Nước Đại Việt | Trẻ | H. | 2019 | 30000 | ĐV29 |
378 |
SDD-00303
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 22: Chiến thắng quân Mông lần thứ nhất | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
379 |
SDD-00304
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 22: Chiến thắng quân Mông lần thứ nhất | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
380 |
SDD-00305
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 22: Chiến thắng quân Mông lần thứ nhất | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
381 |
SDD-00306
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 23: Chiến thắng quân Mông lần thứ hai | Trẻ | H. | 2020 | 30000 | ĐV29 |
382 |
SDD-00307
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 23: Chiến thắng quân Mông lần thứ hai | Trẻ | H. | 2020 | 30000 | ĐV29 |
383 |
SDD-00308
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 23: Chiến thắng quân Mông lần thứ hai | Trẻ | H. | 2020 | 30000 | ĐV29 |
384 |
SDD-00309
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 24: Chiến thắng quân Mông lần thứ ba | Trẻ | H. | 2020 | 30000 | ĐV29 |
385 |
SDD-00310
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 24: Chiến thắng quân Mông lần thứ ba | Trẻ | H. | 2020 | 30000 | ĐV29 |
386 |
SDD-00311
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 24: Chiến thắng quân Mông lần thứ ba | Trẻ | H. | 2020 | 30000 | ĐV29 |
387 |
SDD-00312
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 26: Nhà Trần xây dựng đất nước | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
388 |
SDD-00313
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 26: Nhà Trần xây dựng đất nước | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
389 |
SDD-00314
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 26: Nhà Trần xây dựng đất nước | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
390 |
SDD-00315
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 27: Nhà Trần suy vong | Trẻ | H. | 2018 | 30000 | ĐV29 |
391 |
SDD-00316
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 27: Nhà Trần suy vong | Trẻ | H. | 2018 | 30000 | ĐV29 |
392 |
SDD-00317
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 27: Nhà Trần suy vong | Trẻ | H. | 2018 | 30000 | ĐV29 |
393 |
SDD-00318
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 30: Sự tàn bạo của giặc Minh | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
394 |
SDD-00319
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 30: Sự tàn bạo của giặc Minh | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
395 |
SDD-00320
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh. Tập 30: Sự tàn bạo của giặc Minh | Trẻ | H. | 2021 | 30000 | ĐV29 |
396 |
SDD-00397
| Trương Đình Tưởng | Truyền thuyết Đinh & Lê | Thế giới | H. | 2013 | 40000 | KV4 |
397 |
SDD-00025
| Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương | Kim Đồng | H. | 2008 | 7000 | Đ |
398 |
SDD-00112
| Vương Trí Nhàn | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | Đ |