Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STK4-00007
| Ngô Thúc Lanh | Vui học Toán 4 | Giáo dục | H. | 2001 | 51 | 6800 |
2 |
STK4-00008
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập Toán 4 | Giáo dục | H. | 2003 | 51 | 3500 |
3 |
STK4-00009
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập Toán 4 | Giáo dục | H. | 2003 | 51 | 3500 |
4 |
STK4-00010
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập Toán 4 | Giáo dục | H. | 2003 | 51 | 3500 |
5 |
STK4-00011
| Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 4/ Tập 1 | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2009 | 4(V) | 28000 |
6 |
STK4-00012
| Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 4/ Tập 2 | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 4(V) | 22000 |
7 |
STK4-00013
| Lê Ngọc Điệp | Thực hành Lịch sử 4 | Giáo dục | H. | 2006 | 9(V) | 8800 |
8 |
STK4-00014
| Lê Ngọc Điệp | Thực hành Lịch sử 4 | Giáo dục | H. | 2006 | 9(V) | 8800 |
9 |
STK4-00015
| Lê Ngọc Điệp | Thực hành Lịch sử 4 | Giáo dục | H. | 2006 | 9(V) | 8800 |
10 |
STK4-00016
| Lê Ngọc Điệp | Thực hành Lịch sử 4 | Giáo dục | H. | 2006 | 9(V) | 8800 |
|